Có 2 kết quả:

促动 cù dòng ㄘㄨˋ ㄉㄨㄥˋ促動 cù dòng ㄘㄨˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to motivate

Từ điển Trung-Anh

to motivate